Từ điển Thiều Chửu
搧 - thiên
① Tát, vả. ||② Quạt mát.

Từ điển Trần Văn Chánh
搧 - phiến
① Quạt: 搧爐子 Quạt lò; ② Xúi bẩy. 【搧動】 phiến động [shandòng] a. Vỗ, đập: 搧動翅膀 Vỗ cánh, đập cánh; b. Xui (xúi) bẩy, xui giục, kích động; ③ (văn) Tát, vả. Xem 扇 [shàn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搧 - thiên
Bứng lấy. Che lấy.